môn sinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: môn sinh+
- (từ cũ) Disciple
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "môn sinh"
- Những từ có chứa "môn sinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 408